BẢNG BÁO GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP 2016
1- Cilck vào đây để xem bảng giá chi tiết cửa nhựa lõi thép :
2 - Xem bảng giá phụ kiện cửa nhựa lõi thép -->
HOTLINE : 0908 311 236 Mr. Hưởng
STT
|
HỆ CỬA
|
KÍNH TRẮNG
5LY THƯỜNG
|
KÍNH TRẮNG 8LY THƯỜNG
|
KÍNH TRẮNG 8LY CƯỜNG LỰC
|
1
|
Vách Kính
|
890.000
|
990.000
|
1.090.000
|
2
|
Cửa sổ lùa 2 cánh, Pk khóa bán nguyệt
|
1.090.000
|
1.260.000
|
1.280.000
|
3
|
Cửa sổ lùa 4 cánh, PK khóa bán nguyệt
|
1.200.000
|
1.280.000
|
1.350.000
|
4
|
Cửa sổ mở quay 1 cánh, PK bản lề chữ A, Khóa thanh đa điểm cửa sổ
|
1.120.000
|
1.210.000
|
1.280.000
|
5
|
Cửa sổ mở quay 2 cánh, PK bản lề chữ A, Khóa thanh đa điểm cửa sổ
|
1.120.000
|
1.220.000
|
1.290.0000
|
6
|
Cửa sổ mở quay 4 cánh, PK bản lề chữ A, Khóa thanh đa điểm cửa sổ
|
1.230.000
|
1.290.000
|
1.350.000
|
7
|
Cửa sổ mở hất, PK bản lề chữ A khóa tay gạt , thanh chống gió
|
1.120.000
|
1.230.000
|
1.280.000
|
8
|
Cửa đi 1 cánh, Pk khóa thanh đa điểm lưỡi gà, bản lề 3D
|
1.230.000
|
1.350.000
|
1.370.000
|
9
|
Cửa đi 2 cánh, Pk khóa thanh đa điểm lưỡi gà, bản lề 3D
|
1.230.000
|
1.350.000
|
1.370.000
|
10
|
Cửa đi kính mờ pano, PK bản lề 3D, khóa đơn điểm
|
1.250.000
|
1.360.000
|
1.380.000
|
11
|
Cửa đi 4 cánh, Pk khóa thanh đa điểm, bản lề 3D+ bản lề Hoppo
|
1.370.000
|
1.460.000
|
1.550.000
|